Tiếng Tangut sửa


 
𗀆 U+17006, 𗀆
TANGUT IDEOGRAPH-17006
𗀅
[U+17005]
Tangut 𗀇
[U+17007]

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʲʷʏ˞³⁵/

Danh từ sửa

𗀆

  1. Lưng.

Tham khảo sửa

  • Xia Han Zidian, 2008: số chỉ mục L0065