Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𒂊
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Sumer
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Sumer
sửa
𒂊
U+1208A
,
𒂊
CUNEIFORM SIGN E
←
𒂉
[U+12089]
Cuneiform
𒂋
→
[U+1208B]
Chuyển tự
sửa
danh từ 1
Chữ Latinh
: E, E₆
danh từ 2
Chữ Latinh
: E₂, IKU₂
động từ
Chữ Latinh
: E, E₇
Danh từ
sửa
𒂊
Lúa mạch
.
Miếng
da thuộc
.
Danh từ
sửa
𒂊
Con
đê
.
Động từ
sửa
𒂊
Dạng hoàn thành và chưa hoàn thành số nhiều của
𒅗
(“nói”)
Tham khảo
sửa
The Pennsylvania Sumerian Dictionary