Chữ Kawi

sửa
 
𑼄 U+11F04, 𑼄
<reserved-11F04>
[unassigned: U+11EF9–U+11F03][unassigned: U+11F05–U+11FAF]
𑻸
[U+11EF8]
Kawi 𑾰
[U+11FB0]

Chuyển tự

sửa

Âm tiết

sửa

𑼄

  1. Chữ cái âm tiết a trong bảng chữ cái abugida Aksara Kawi.