Tiếng Mông Cổ

sửa
 
𑪁 U+11A81, 𑪁
SOYOMBO LETTER SA
𑪀
[U+11A80]
Soyombo 𑪂
[U+11A82]

Chữ cái

sửa

𑪁

  1. Chữ cái sa trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

sửa