Tiếng Mông Cổ

sửa
 
𑩳 U+11A73, 𑩳
SOYOMBO LETTER BHA
𑩲
[U+11A72]
Soyombo 𑩴
[U+11A74]

Chữ cái

sửa

𑩳

  1. Chữ cái bha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

sửa