Tiếng Mông Cổ

sửa
 
𑩰 U+11A70, 𑩰
SOYOMBO LETTER PA
𑩯
[U+11A6F]
Soyombo 𑩱
[U+11A71]

Chữ cái

sửa

𑩰

  1. Chữ cái pa trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

sửa