Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

sửa
 
𐾆 U+10F86, 𐾆
OLD UYGHUR PUNCTUATION BAR
◌𐾅
[U+10F85]
Old Uyghur 𐾇
[U+10F87]

Ký tự

sửa

𐾆

  1. Dấu một gạch.