Tiếng Triều Tiên sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ha̠.na̠/

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ thuần Hàn.

Số từ sửa

하나 (với bộ đếm )

  1. Số một.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa