누나 (nuna)
- Chị gái của người nữ
- Được gọi bởi người nữ. Không liên quan đến người nữ lớn tuổi hơn
- Từ 누나 (nuna) thường được sử dụng giữa người nữ và người nữ lớn tuổi hơn như một phép lịch sự thay thế cho đại từ số ít (너 hoặc 당신).
- 오빠 - anh trai của người nữ
- 형 - anh trai của người nam
- 아줌마 - nam hoặc nữ trung niên
- 할머니 - bà ngoại, bà