삼각형
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 三角形.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰa̠mɡa̠cçʌ̹ŋ]
- Ngữ âm Hangul: [삼가켱]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | samgakhyeong |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | samgaghyeong |
McCune–Reischauer? | samgakhyŏng |
Latinh hóa Yale? | samkak.hyeng |
Danh từ
sửa삼각형 (samgakhyeong) (hanja 三角形)