로켓
Tiếng Triều Tiên
sửaCách viết khác
sửa- 로케트 (roketeu)
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh rocket.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ɾo̞kʰe̞t̚]
- Ngữ âm Hangul: [로켇]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | roket |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | lokes |
McCune–Reischauer? | rok'et |
Latinh hóa Yale? | lo.kheys |
Danh từ
sửa로켓 (roket)