Tiếng Triều Tiên sửa

 
아메리카

Danh từ riêng sửa

남아메리카 (namamerika)

  1. Nam Mỹ

Từ đồng nghĩa sửa

  • 남미 (nammi, “Nam Mỹ”)

Từ trái nghĩa sửa