Tiếng Đường Uông sửa

Cách viết khác sửa

Đại từ sửa

阿个 (akɛ)

  1. ai.
    阿个火啊没捏给吧akɛ xʷɤ-ə mɔ nʲɛ-ki pa!Ai đó đã không dập lửa!

Tham khảo sửa

  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL