Tiếng Đường Uông

sửa

Cách viết khác

sửa

Đại từ

sửa

啊个 (ake, akʲe)

  1. ai.
    啊个啦走寮?ake-la tsʉ-lʲɔAnh ta đã đi với ai vây?

Tham khảo

sửa
  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL