Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
辽宁
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
遼寧
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:liáo níng
Danh từ
sửa
辽宁
tỉnh
liêu linh
, một tỉnh thuộc trung quốc
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: Liaoning province, China