Tiếng Quan Thoại sửa

Bính âm: cáiwùjìngxiànzhílǜ

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Trung Quốc + + + + +

Danh từ sửa

财务净现值率 Từ tiếng anh Financial Net Present Value Rate ( FNPVR )