貴志
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
貴 | 志 |
Lớp: 6 | し Lớp: 5 |
irregular | on’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửa貴志 (Atsushi)
- Một tên dành cho nam
Từ nguyên
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
貴 | 志 |
たか Lớp: 6 |
し Lớp: 5 |
kun’yomi | on’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửa貴志 (Takashi)
- Một tên dành cho nam