Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

, , , , , , , 淳志, 敦司, 篤史, 敦士, 淳史, 敦志, 厚志, 篤志, 貴志, 安通志, 徳士, 徳志, 敦史: Một tên dành cho nam