衯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
衯 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄈㄣ, ㄆㄣˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄈㄣ
- Tongyong Pinyin: fen
- Wade–Giles: fên1
- Yale: fēn
- Gwoyeu Romatzyh: fen
- Palladius: фэнь (fɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /fən⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄆㄣˊ
- Tongyong Pinyin: pén
- Wade–Giles: pʻên2
- Yale: pén
- Gwoyeu Romatzyh: pern
- Palladius: пэнь (pɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /pʰən³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa衯
- Chỉ sử dụng trong 衯衯.
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa衯
- Xem 衯#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 衯 trên 字海 (叶典)