Tiếng Anh

sửa
 
fluorite

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflʊr.ˌɑɪt/

Danh từ

sửa

fluorite /ˈflʊr.ˌɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Fluorit.

Tham khảo

sửa