茪
Tra từ bắt đầu bởi | |||
茪 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄤ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄤ
- Tongyong Pinyin: guang
- Wade–Giles: kuang1
- Yale: gwāng
- Gwoyeu Romatzyh: guang
- Palladius: гуан (guan)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku̯ɑŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa茪
- Sử dụng trong 芵茪.
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa茪
- Xem 茪#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
sửa- Từ 茪 trên 字海 (叶典)