Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+832A, 茪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-832A

[U+8329]
CJK Unified Ideographs
[U+832B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 06” ghi đè từ khóa trước, “弋65”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Sử dụng trong 芵茪.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 茪#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

sửa