Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
茪
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
茪
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
茪
U+832A
,
茪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-832A
←
茩
[U+8329]
CJK Unified Ideographs
茫
→
[U+832B]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
艸
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+832A
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
guāng
(
guang
1
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄍㄨㄤ
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
guāng
Chú âm phù hiệu
:
ㄍㄨㄤ
Tongyong Pinyin
:
guang
Wade–Giles
:
kuang
1
Yale
:
gwāng
Gwoyeu Romatzyh
:
guang
Palladius
:
гуан
(guan)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ku̯ɑŋ⁵⁵/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
茪
Sử dụng trong
芵茪
.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
茪
Xem
茪#Tiếng Trung Quốc
.
Tham khảo
sửa
Từ 茪 trên
字海 (叶典)