Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+832A, 茪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-832A

[U+8329]
CJK Unified Ideographs
[U+832B]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa


Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Sử dụng trong 芵茪.

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Xem 茪#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo sửa