Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
臨淄
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Cách phát âm
1.2
Địa danh
1.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán giản thể
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
Địa danh
sửa
臨淄
Kinh đô
nước
Tề
thời
Xuân Thu
.
Đồng nghĩa
sửa
Lâm Truy
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)