Chữ Hán giản thể sửa

Chữ Hán sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

继母

  1. Mẹ kế , mẹ hai ,kế mẫu , gì ghẻ

Dịch sửa