Chữ Hán giản thể sửa

Chữ Hán sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

继承人

  1. người thừa kế ( tài sản ) , người kế tục , người nối ngôi

Dịch sửa