Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
れん
Lớp: 3
にゅう
Lớp: 6
on’yomi goon
Cách viết khács
練乳 (kyūjitai)
れん乳
煉乳

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(れん)(にゅう) (rennyū

  1. Sữa đặc