Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

石油炼制工业

  1. ngành công nghiệp lọc dầu , ngành công nghiệp luyện dầu , công nghiệp dầu khí

Dịch sửa

  1. 炼油工业