Tiếng Trung Quốc

sửa
 
festival; section; segment
festival; section; segment; point; part; to economize; to save; temperate
phồn. (盂蘭盆節) 盂蘭盆
giản. (盂兰盆节) 盂兰盆

(This form in the hanzi box is uncreated: "盂兰盆节".)

Danh từ

sửa

盂蘭盆節

  1. Lễ Vu Lan.