Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
汾
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
汾
U+6C7E
,
汾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C7E
←
汽
[U+6C7D]
CJK Unified Ideographs
汿
→
[U+6C7F]
Tiếng Tày
sửa
Danh từ
sửa
汾
(
phân
)
Dạng
Nôm Tày
của
phân
(
“
mưa
”
)
.
Tham khảo
sửa
Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân, editor,
Từ điển chữ Nôm Tày
[1]
(bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội