Chữ Hán giản thể

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

欧米伽

  1. chữ ô mê ga trong bảng chữ cái hy lạp , Ω,ω

Dịch

sửa