Chữ Hán giản thể

sửa

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

欧元

  1. đồng tiền chung châu âu euro , tiền eur

Dịch

sửa