Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
梦想
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
夢想
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: mèng xiǎng
Danh từ
sửa
梦想
ước mơ
,
mơ ước
,
我的
梦想
不是
律师
mơ ước
của tôi không phải là
luật sư
,
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to dream of (in vain)