改邪歸正
Xem thêm: 改邪归正
Tiếng Trung Quốc
sửato change; to alter; to transform to change; to alter; to transform; to correct |
demonical; iniquitous; nefarious | |||
---|---|---|---|---|
phồn. (改邪歸正) | 改 | 邪 | 歸正 | |
giản. (改邪归正) | 改 | 邪 | 归正 | |
Literally: “từ bỏ cái ác và trở về cái thiện”. |
(This form in the hanzi box is uncreated: "改邪归正".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄞˇ ㄒㄧㄝˊ ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ
- Quảng Đông (Việt bính): goi2 ce4 gwai1 zing3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄞˇ ㄒㄧㄝˊ ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ
- Tongyong Pinyin: gǎisiégueijhèng
- Wade–Giles: kai3-hsieh2-kuei1-chêng4
- Yale: gǎi-syé-gwēi-jèng
- Gwoyeu Romatzyh: gaeshyegueijenq
- Palladius: гайсегуйчжэн (gajsegujčžɛn)
- IPA Hán học (ghi chú): /kaɪ̯²¹⁴⁻²¹ ɕi̯ɛ³⁵ ku̯eɪ̯⁵⁵ ʈ͡ʂɤŋ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: goi2 ce4 gwai1 zing3
- Yale: gói chèh gwāi jing
- Cantonese Pinyin: goi2 tse4 gwai1 dzing3
- Guangdong Romanization: goi2 cé4 guei1 jing3
- Sinological IPA (key): /kɔːi̯³⁵ t͡sʰɛː²¹ kʷɐi̯⁵⁵ t͡sɪŋ³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Thành ngữ
sửa改邪歸正
Đồng nghĩa
sửaPage Thesaurus:改過自新 not found