改邪歸正
Xem thêm: 改邪归正
Tiếng Trung Quốc sửa
to change; to alter; to transform to change; to alter; to transform; to correct |
demonical; iniquitous; nefarious | |||
---|---|---|---|---|
phồn. (改邪歸正) | 改 | 邪 | 歸正 | |
giản. (改邪归正) | 改 | 邪 | 归正 | |
Literally: “từ bỏ cái ác và trở về cái thiện”. |
(This form in the hanzi box is uncreated: "改邪归正".)
Cách phát âm sửa
Thành ngữ sửa
改邪歸正
Đồng nghĩa sửa
Page Thesaurus:改過自新 not found