Xem thêm: 改邪归正

Tiếng Trung Quốc

sửa
 
to change; to alter; to transform
to change; to alter; to transform; to correct
demonical; iniquitous; nefarious
phồn. (改邪歸正) 歸正
giản. (改邪归正) 归正
Literally: “từ bỏ cái ác và trở về cái thiện”.

(This form in the hanzi box is uncreated: "改邪归正".)

Cách phát âm

sửa

Thành ngữ

sửa

改邪歸正

  1. Cải tà quy chính.

Đồng nghĩa

sửa

Page Thesaurus:改過自新 not found