Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
所谓
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
所谓
Bính âm
:suǒwèi
bất kìc
ái gì đó, trong câu dùng từ này thường chỉ tất cả.
在这地方所谓的人都很善良
ở nơi đây bất kỳ ai đều rất lương thiện
Tiếng Anh
:what is called,so-called;
professed