志布志
Tiếng Trung Quốc
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Nhật 志布志 (Shibushi).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄓˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄓˋ
- Tongyong Pinyin: Jhìhbùjhìh
- Wade–Giles: Chih4-pu4-chih4
- Yale: Jr̀-bù-jr̀
- Gwoyeu Romatzyh: Jyhbuhjyh
- Palladius: Чжибучжи (Čžibučži)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʐ̩⁵¹⁻⁵³ pu⁵¹⁻⁵³ ʈ͡ʂʐ̩⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
sửa志布志