Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
开户
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: kāi hù
Động từ
sửa
开户
mở tài khoản
, mở tài khoản ( ngân hàng )
股票
开户
mở tài khoản
cổ phiếu
银行
开户
mở tài khoản
ngân hàng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: open a bank account, establish an account ...