Chữ Hán giản thể

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

开户

  1. mở tài khoản , mở tài khoản ( ngân hàng )
    股票开户
    mở tài khoản cổ phiếu
    银行开户
    mở tài khoản ngân hàng

Dịch

sửa
  • Tiếng Anh: open a bank account, establish an account ...