Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
宮保鶏丁
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
宮保雞丁
và
宮爆雞丁
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
宮保鶏丁
Kanji
trong mục từ này
宮
保
鶏
丁
ゴン
Lớp: 3
バオ
Lớp: 5
ジー
Lớp: S
ディン
Lớp: 3
irregular
Cách viết khác
宮保鷄丁
(
kyūjitai
)
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Quan Thoại
宮保雞丁
/
宫保鸡丁
(
Gōngbǎo jīdīng
)
.
Danh từ
sửa
宮
(
ゴン
)
保
(
バオ
)
鶏
(
ジー
)
丁
(
ディン
)
(
Gonbao jīdin
)
Gà
Cung Bảo