Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
实业
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: shí yè
Danh từ
sửa
实业
công nghiệp
, tính
công nghiệp
,
nhà máy
,
doanh nghiệp
Đồng nghĩa
sửa
企业的
实业的
工业用的
企业从业的
企业家
企业股票
产业
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
industrial