Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
孤零零
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
孤零零
Bính âm
: gūlínglíng
trơi trọi , cô đơn , bơ vơ
từ liên quan
孤单
,
孤寂
,
寂寞
,
孤独
Tiếng Anh
:alone