Chữ Hán

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Từ nguyên

sửa

(tử, nghĩa là con) + (tức, nghĩa là con dâu)

Danh từ

sửa

子媳

  1. (Trong bói toán) Tử tức; xem "tử tức" nghĩa là xem "đường con cái".