Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
子媳
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
tử
tức
Tiếng Quan Thoại
sửa
Từ nguyên
sửa
子
(
tử
, nghĩa là
con
) +
媳
(
tức
, nghĩa là
con dâu
)
Danh từ
sửa
子媳
(
Trong
bói toán
)
Tử tức
; xem "tử tức" nghĩa là xem "đường con cái".