Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
复审
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
復審
Phiên âm Hán-Việt
:
phúc thẩm
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:fù shěn
Động từ
sửa
复审
(
Pháp luật
)
phúc thẩm
, kiểm tra lại , xét lại ,
复审是指对
实施
一段
时期
的
标准
内容
进行
复查
- phúc thẩm là phúc tra một nội dung tiêu chuẩn đã thực hiện .
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
reexamine
(a judicial case)