Chữ Hán giản thể

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

复审

  1. (Pháp luật) phúc thẩm, kiểm tra lại , xét lại ,
  2. 复审是指对实施一段时期标准内容进行复查 - phúc thẩm là phúc tra một nội dung tiêu chuẩn đã thực hiện .

Dịch

sửa