Chữ Hán giản thể sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

基督教

  1. Đạo thờ Chúa được xức dầu.
  2. Các giáo phái thờ Ba Ngôi Thiên Chúa.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)