Chữ Hán giản thể

sửa

Danh từ

sửa

垂芝

  1. Thứ cỏ yểu điệu như thục nữ.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)