Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哀泣
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āiqì
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哀泣
.
Động từ
sửa
哀泣
khóc lóc
thảm thiết
,
khóc thương
嘤
嘤
哀泣
-
khóc
sụt sùi
, khóc
nức nở