Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哀求
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āiqiú
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哀
+
求
.
Động từ
sửa
哀求
van xin
饶
命
哀求
- van xin tha mạng
苦
苦
哀求
- vật nài, nài nỉ .