Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
勇敢
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: yǒnggǎn
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
勇
(dũng) +
敢
(cảm)
Tính từ
sửa
勇敢
dũng cảm
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
brave