Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
刑拘
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
xíng jū
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
刑拘
bị bắt giữ
,
bị giam
.
上海地产富豪周小弟涉嫌雇凶杀人被刑拘
- Thượng hải, ông chủ nhà đất giàu có chu tiểu đệ bị nghi ngờ thuê hung thủ giết người bị bắt giữ ( trích tân hoa xã)
拘留
扣留
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
detention
;
provisional apprehension
,
detain