Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

刑拘

  1. bị bắt giữ , bị giam.
    1. 上海地产富豪周小弟涉嫌雇凶杀人被刑拘 - Thượng hải, ông chủ nhà đất giàu có chu tiểu đệ bị nghi ngờ thuê hung thủ giết người bị bắt giữ ( trích tân hoa xã)
    2. 拘留
    3. 扣留

Dịch

sửa