Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
凡
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
凡
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
Chữ Hán
sửa
凡
U+51E1
,
凡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51E1
←
几
[U+51E0]
CJK Unified Ideographs
凢
→
[U+51E2]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
3
Bộ thủ
:
几
+
2 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “几 02” ghi đè từ khóa trước, “己38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+51E1
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
凡
Gồm. Nhời nói nói tóm hết thẩy.
Hèn. Như phàm dân 凡 民 dân hèn, phàm nhân 凡 人 người phàm.
Cõi phàm, khác nơi tiên cảnh.