Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
凋殘
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Tính từ
sửa
凋殘
Thảo mộc
tới
hồi
lụi úa
.
秋蔬擁霜露, 豈敢惜
凋殘
(Thu sơ ủng sương lộ ; Khởi cảm tích điêu tàn - Đỗ Phủ 杜甫, Phế huề 廢畦).
Suy bại
.
伏念漢室不幸, 操賊專權, 欺君罔上, 黎民
凋殘
(Cúi nghĩ nhà Hán bất hạnh, giặc Tháo chuyên quyền, dối vua lừa trên, tàn hại lê dân).
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)