冰淇淋
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): бинҗилин (binžilin, I-III-I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): bing1 kei4 lam4-2 / bing1 kei4 lam4
- Khách Gia (Sixian, PFS): pên-khì-lìm / pîn-kî-lîn / pên-kî-lìn
- Mân Đông (BUC): bĭng-gì-lìng
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): peng-kî-lîm / peng-kî-lîn
- Ngô
- (Northern): 1pin-ji-lin
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄌㄧㄣˊ → ㄅㄧㄥ ˙ㄑㄧ ㄌㄧㄣˊ (toneless variant)
- Tongyong Pinyin: bingci̊lín
- Wade–Giles: ping1-chʻi5-lin2
- Yale: bīng-chi-lín
- Gwoyeu Romatzyh: bing.chyilin
- Palladius: бинцилинь (bincilinʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /piŋ⁵⁵ t͡ɕʰi³⁵ lin³⁵/ → /piŋ⁵⁵ t͡ɕʰi² lin³⁵/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: бинҗилин (binžilin, I-III-I)
- IPA Hán học (ghi chú): /piŋ²⁴ t͡ɕi⁴⁴ liŋ²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: bing1 kei4 lam4-2 / bing1 kei4 lam4
- Yale: bīng kèih lám / bīng kèih làhm
- Cantonese Pinyin: bing1 kei4 lam4-2 / bing1 kei4 lam4
- Guangdong Romanization: bing1 kéi4 lem4-2 / bing1 kéi4 lem4
- Sinological IPA (key): /pɪŋ⁵⁵ kʰei̯²¹ lɐm²¹⁻³⁵/, /pɪŋ⁵⁵ kʰei̯²¹ lɐm²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: pên-khì-lìm / pîn-kî-lîn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ben´ kiˇ limˇ / bin´ gi´ lin´
- Bính âm tiếng Khách Gia: ben1 ki2 lim2 / bin1 gi1 lin1
- IPA Hán học : /pen²⁴ kʰi¹¹ lim¹¹/, /pin²⁴⁻¹¹ ki²⁴⁻¹¹ lin²⁴/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: pên-khì-lìm / pên-kî-lìn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ben´ kiˇ limˇ / ben´ gi´ linˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: ben1 ki2 lim2 / ben1 gi1 lin2
- IPA Hán học : /pen²⁴ kʰi¹¹ lim¹¹/, /pen²⁴⁻¹¹ ki²⁴ lin¹¹/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: bĭng-gì-lìng
- IPA Hán học (ghi chú): /piŋ⁵⁵ (k-)ŋi⁵³⁻⁵⁵ l̃iŋ⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: peng-kî-lîm
- Tâi-lô: ping-kî-lîm
- Phofsit Daibuun: pengkiliim
- IPA (Cao Hùng): /piɪŋ⁴⁴⁻³³ ki²³⁻³³ lim²³/
- IPA (Đài Bắc): /piɪŋ⁴⁴⁻³³ ki²⁴⁻¹¹ lim²⁴/
- IPA (Hạ Môn): /piɪŋ⁴⁴⁻²² ki²⁴⁻²² lim²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: peng-kî-lîn
- Tâi-lô: ping-kî-lîn
- Phofsit Daibuun: pengkiliin
- IPA (Hạ Môn): /piɪŋ⁴⁴⁻²² ki²⁴⁻²² lin²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Loan (thường dùng))
- Ngô
Danh từ
sửa冰淇淋