Tra từ bắt đầu bởi

Xem

Chữ Hán

sửa
U+4603, 䘃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4603

[U+4602]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+4604]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 15” ghi đè từ khóa trước, “廴98”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Một loại cua.
  2. Một con sâu bướm.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mực

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.